Thứ tự nét
Ví dụ câu
松软丰厚的头发
sōngruǎn fēnghòude tóufà
tóc dày và bồng bềnh
收到一份丰厚的礼物
shōudào yīfèn fēnghòude lǐwù
để nhận một món quà hào phóng
今年的利润非常丰厚
jīnnián de lìrùn fēicháng fēnghòu
năm nay lợi nhuận rất lớn
她回报一向勤劳苦干,得到了丰厚的
tā huíbào yīxiàng qínláo kǔgàn , dédào le fēnghòude
cô ấy đã được khen thưởng xứng đáng cho tất cả công việc khó khăn của cô ấy
遗产丰厚
yíchǎn fēnghòu
di sản phong phú
收入丰厚
shōurù fēnghòu
Thu nhập tốt