丰厚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丰厚

  1. Phong phú
    fēnghòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

松软丰厚的头发
sōngruǎn fēnghòude tóufà
tóc dày và bồng bềnh
收到一份丰厚的礼物
shōudào yīfèn fēnghòude lǐwù
để nhận một món quà hào phóng
今年的利润非常丰厚
jīnnián de lìrùn fēicháng fēnghòu
năm nay lợi nhuận rất lớn
她回报一向勤劳苦干,得到了丰厚的
tā huíbào yīxiàng qínláo kǔgàn , dédào le fēnghòude
cô ấy đã được khen thưởng xứng đáng cho tất cả công việc khó khăn của cô ấy
遗产丰厚
yíchǎn fēnghòu
di sản phong phú
收入丰厚
shōurù fēnghòu
Thu nhập tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc