Thứ tự nét
Ví dụ câu
我的周末是如此丰富多彩
wǒ de zhōumò shì rúcǐ fēngfùduōcǎi
những ngày cuối tuần của tôi thật nhiều màu sắc
丰富多彩的文化
fēngfùduōcǎide wénhuà
văn hóa đầy màu sắc
这次旅行极其丰富多彩
zhècì lǚxíng jíqí fēngfùduōcǎi
chuyến đi không có gì nếu không đa dạng
使我们的生活丰富多彩
shǐ wǒmen de shēnghuó fēngfùduōcǎi
để làm phong phú cuộc sống của chúng ta