Dịch của 串 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 串

Ý nghĩa của 串

  1. bó, bàn chải (một từ đo lường)
    chuàn
  2. sợi dây
    chuàn
  3. tập hợp
    chuàn
  4. đi từ nơi này đến nơi khác
    chuàn

Ví dụ câu cho 串

一串葡萄
yīchuàn pútáo
một chùm nho
一串钥匙
yīchuàn yàoshi
một chùm chìa khóa
一串珍珠
yīchuàn zhēnzhū
một chuỗi ngọc trai
一串骆驼
yīchuàn luòtuó
đoàn lạc đà
一串珠子
yīchuàn zhūzǐ
một chuỗi hạt
他们几个串在一起
tāmen jǐgè chuàn zàiyīqǐ
họ tập hợp lại với nhau
串骗
chuànpiàn
thông đồng với ai đó để lừa đảo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc