临近

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 临近

  1. đến gần hơn
    línjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

危机已临近了
wēijī yǐ línjìn le
khủng hoảng gần kề
时间临近半夜
shíjiān línjìn bànyè
thời gian sắp đến nửa đêm
考试就要临近了
kǎoshì jiùyào línjìn le
kỳ thi sắp đến
临近崩溃
línjìn bēngkuì
sắp sụp đổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc