主人公

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 主人公

  1. nhân vật
    zhǔréngōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抒情主人公
shūqíng zhǔréngōng
nhân vật chính kịch trữ tình
对主人公深表同情
duì zhǔréngōng shēnbiǎo tóngqíng
để bày tỏ sự cảm thông sâu sắc đối với nhân vật kịch
小说的女主人公
xiǎoshuō de nǚ zhǔréngōng
nhân vật nữ chính của cuốn tiểu thuyết
主人公角色
zhǔréngōng juésè
vai trò của nhân vật kịch
主人公的话
zhǔréngōng dehuà
lời của một nhân vật chính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc