主体

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 主体

  1. Cơ thể chính
    zhǔtǐ
  2. môn học
    zhǔtǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

论文主体部分
lùnwén zhǔtǐ bùfèn
phần chính của tờ báo
在演讲的主体内容中
zài yǎnjiǎng de zhǔtǐ nèiróng zhōng
xuyên suốt phần nội dung của bài phát biểu
方法主体
fāngfǎ zhǔtǐ
thân phương pháp
最小的联邦主体之一
zuìxiǎo de liánbāng zhǔtǐ zhīyī
một trong những chủ thể liên bang nhỏ nhất
积极行动的主体
jījíhángdòng de zhǔtǐ
một chủ đề của hành động tích cực
赔偿责任主体
péicháng zérèn zhǔtǐ
đối tượng của trách nhiệm bồi thường
国际法主体
guójìfǎ zhǔtǐ
một chủ thể của luật quốc tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc