Thứ tự nét
Ví dụ câu
论文主体部分
lùnwén zhǔtǐ bùfèn
phần chính của tờ báo
在演讲的主体内容中
zài yǎnjiǎng de zhǔtǐ nèiróng zhōng
xuyên suốt phần nội dung của bài phát biểu
方法主体
fāngfǎ zhǔtǐ
thân phương pháp
最小的联邦主体之一
zuìxiǎo de liánbāng zhǔtǐ zhīyī
một trong những chủ thể liên bang nhỏ nhất
积极行动的主体
jījíhángdòng de zhǔtǐ
một chủ đề của hành động tích cực
赔偿责任主体
péicháng zérèn zhǔtǐ
đối tượng của trách nhiệm bồi thường
国际法主体
guójìfǎ zhǔtǐ
một chủ thể của luật quốc tế