主力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 主力

  1. lực lượng chính
    zhǔlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为主力部队打掩护
wéi zhǔlì bùduì dǎyǎnhù
cung cấp vỏ bọc cho lực lượng chính
他率领主力部队攻城
tā shuàilǐng zhǔlì bùduì gōngchéng
anh ấy đã lãnh đạo sức mạnh chính của quân đội của mình chống lại thành phố
敌人的主力受到了牵制
dírén de zhǔlì shòudào le qiānzhì
chủ lực của địch gặp séc
主力进攻
zhǔlì jìngōng
cuộc tấn công chính
球队主力
qiúduì zhǔlì
trụ cột của đội
军主力部队
jūn zhǔlì bùduì
lực lượng chính của quân đội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc