Thứ tự nét
Ví dụ câu
为主力部队打掩护
wéi zhǔlì bùduì dǎyǎnhù
cung cấp vỏ bọc cho lực lượng chính
他率领主力部队攻城
tā shuàilǐng zhǔlì bùduì gōngchéng
anh ấy đã lãnh đạo sức mạnh chính của quân đội của mình chống lại thành phố
敌人的主力受到了牵制
dírén de zhǔlì shòudào le qiānzhì
chủ lực của địch gặp séc
主力进攻
zhǔlì jìngōng
cuộc tấn công chính
球队主力
qiúduì zhǔlì
trụ cột của đội
军主力部队
jūn zhǔlì bùduì
lực lượng chính của quân đội