主妇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 主妇

  1. bà nội trợ
    zhǔfù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她是一个有经验的主妇
tāshì yígè yǒu jīngyàn de zhǔfù
cô ấy là một bà nội trợ có kinh nghiệm
合格的主妇
hégéde zhǔfù
đủ tư cách nội trợ
母亲是家庭主妇
mǔqīn shì jiātíngzhǔfù
mẹ tôi là nội trợ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc