Thứ tự nét

Ý nghĩa của 主编

  1. 🇬🇧 tổng biên tập; giám sát việc xuất bản
    zhǔbiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

由他主编
yóu tā zhǔbiān
dưới quyền biên tập của anh ấy
兢兢业业的主编
jīngjīngyèyè de zhǔbiān
biên tập viên tận tâm
辞退主编
cítuì zhǔbiān
sa thải trưởng biên tập viên
出版社的主编
chūbǎnshè de zhǔbiān
tổng biên tập nhà xuất bản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc