举重

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 举重

  1. Cử tạ
    jǔzhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

练举重
liàn jǔzhòng
nâng tạ
你试过举重吗?
nǐ shì guò jǔzhòng ma ?
bạn đã thử nâng tạ chưa?
进行举重训练
jìnxíng jǔzhòng xùnliàn
tập tạ
举重运动员
jǔzhòng yùndòngyuán
cử tạ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc