Thứ tự nét
Ví dụ câu
全中国乃至全世界
quánzhōngguó nǎizhì quánshìjiè
toàn bộ Trung Quốc và thậm chí toàn thế giới
他精通阿拉伯语乃至世界语
tā jīngtōng ālābóyǔ nǎizhì shìjièyǔ
anh ấy thông thạo tiếng Ả Rập và cả tiếng Esperanto
引起全场乃至整个新闻界的注意
yǐnqǐ quánchǎng nǎizhì zhěnggè xīnwénjiè de zhùyì
thu hút sự quan tâm của toàn thể khán giả và cả báo chí
乃至一败涂地
nǎizhì yībàitúdì
lên đến thất bại hoàn toàn