Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乃

  1. như nó hóa ra
    nǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乃兵家常事
nǎi bīngjiā chángshì
không có gì khác ngoài một điều phổ biến trong các hoạt động quân sự
乃是正义的实现
nǎishì zhèngyì de shíxiàn
không gì khác ngoài việc thực hiện công lý
乃近代之大文豪
nǎi jìndài zhī dà wénháo
không ai khác hơn một người khổng lồ của văn học hiện đại
失败乃成功之母
shībài nǎi chénggōng zhī mǔ
không có gì khác ngoài thất bại là mẹ của thành công
工人乃新社会的主人
gōngrén nǎi xīnshèhuì de zhǔrén
không ai khác công nhân là chủ nhân của xã hội mới
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc