Thứ tự nét

Ý nghĩa của 久仰

  1. Thật vinh dự khi được gặp bạn cuối cùng
    jiǔyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

久仰新加坡的美丽
jiǔyǎng xīnjiāpō de měilì
Từ lâu tôi đã muốn làm quen với vẻ đẹp của Singapore
久仰久仰
jiǔyǎng jiǔyǎng
Tôi đã muốn gặp bạn trong một thời gian dài
久仰大名
jiǔyǎngdàmíng
Tôi đã mong được gặp bạn trong một thời gian dài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc