之下

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 之下

  1. dưới, bên dưới
    zhixià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

隐藏于表面之下
yǐncáng yú biǎomiàn zhīxià
ẩn dưới bề mặt
在国家控制之下
zài guójiā kòngzhì zhīxià
dưới sự kiểm soát của nhà nước
在意识心理之下
zài yìshí xīnlǐ zhīxià
bên dưới tâm trí có ý thức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc