Thứ tự nét
Ví dụ câu
网络正在建设之中
wǎngluò zhèngzài jiànshè zhīzhōng
việc tạo ra một mạng hiện đang trong quá trình
他们之中有叛徒
tāmen zhīzhōng yǒu pàntú
có những kẻ phản bội ở giữa họ
多数人生活在贫穷之中
duōshùrén shēnghuó zài pínqióng zhīzhōng
phần lớn mọi người sống trong cảnh nghèo đói