之中

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 之中

  1. bên trong, giữa, ở giữa
    zhīzhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

网络正在建设之中
wǎngluò zhèngzài jiànshè zhīzhōng
việc tạo ra một mạng hiện đang trong quá trình
他们之中有叛徒
tāmen zhīzhōng yǒu pàntú
có những kẻ phản bội ở giữa họ
多数人生活在贫穷之中
duōshùrén shēnghuó zài pínqióng zhīzhōng
phần lớn mọi người sống trong cảnh nghèo đói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc