之内

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 之内

  1. ở trong
    zhīnèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

票两天之内有效
piào liǎngtiān zhīnèi yǒuxiào
vé có giá trị trong hai ngày
学校之内
xuéxiào zhīnèi
trong trường
一百米之内
yī bǎimǐ zhīnèi
trong vòng một trăm mét
半小时之内
bànxiǎoshí zhīnèi
trong nửa giờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc