Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
之内
New HSK 5
之内
Thêm vào danh sách từ
ở trong
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 之内
ở trong
zhīnèi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
票两天之内有效
piào liǎngtiān zhīnèi yǒuxiào
vé có giá trị trong hai ngày
学校之内
xuéxiào zhīnèi
trong trường
一百米之内
yī bǎimǐ zhīnèi
trong vòng một trăm mét
半小时之内
bànxiǎoshí zhīnèi
trong nửa giờ
Các ký tự liên quan
之
内
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc