Dịch của 之所以 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
之所以
Tiếng Trung phồn thể
之所以

Thứ tự nét cho 之所以

Ý nghĩa của 之所以

  1. Lý do tại sao
    zhīsuǒyǐ

Các ký tự liên quan đến 之所以:

Ví dụ câu cho 之所以

他你之所以挑你的刺是因为喜欢
tā nǐ zhīsuǒyǐ tiāo nǐ de cì shì yīnwèi xǐhuān
anh ấy chọn bạn vì anh ấy thích bạn
我奴隶干的之所以离开是因为那工作简直是
wǒ núlì gān de zhīsuǒyǐ líkāi shì yīnwèi nà gōngzuò jiǎnzhí shì
Tôi rời đi vì công việc chỉ là lao động nô lệ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc