Dịch của 之所以 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
之所以
Tiếng Trung phồn thể
之所以
Thứ tự nét cho 之所以
Ví dụ câu cho 之所以
他你之所以挑你的刺是因为喜欢
tā nǐ zhīsuǒyǐ tiāo nǐ de cì shì yīnwèi xǐhuān
anh ấy chọn bạn vì anh ấy thích bạn
我奴隶干的之所以离开是因为那工作简直是
wǒ núlì gān de zhīsuǒyǐ líkāi shì yīnwèi nà gōngzuò jiǎnzhí shì
Tôi rời đi vì công việc chỉ là lao động nô lệ