乌黑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乌黑

  1. tối đen như mực
    wūhēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乌黑的眼睛
wūhēi de yǎnjīng
đôi mắt đen
天空一片乌黑
tiānkōng yīpiàn wūhēi
bầu trời đen kịt
一头乌黑的卷发
yītóu wūhēi de juǎnfà
tóc đen xoăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc