Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
乌黑
HSK 6
乌黑
Thêm vào danh sách từ
tối đen như mực
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 乌黑
tối đen như mực
wūhēi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
乌黑的眼睛
wūhēi de yǎnjīng
đôi mắt đen
天空一片乌黑
tiānkōng yīpiàn wūhēi
bầu trời đen kịt
一头乌黑的卷发
yītóu wūhēi de juǎnfà
tóc đen xoăn
Các ký tự liên quan
乌
黑
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc