乐趣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乐趣

  1. vui lòng
    lèqù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没有乐趣的童年
méiyǒu lèqù de tóngnián
tuổi thơ không niềm vui
汲取生活中的一切乐趣
jíqǔ shēnghuó zhōngde yīqiè lèqù
để hấp thụ tất cả những thú vui của cuộc sống
享受乐趣
xiǎngshòu lèqù
tận hưởng niềm vui
游戏的乐趣
yóuxì de lèqù
niềm vui trong trò chơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc