乔装

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乔装

  1. giả vờ, ngụy trang
    qiáozhuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乔装出行
qiáozhuāng chūxíng
đi du lịch trong ngụy trang
快去乔装一下
kuài qù qiáozhuāng yīxià
nhanh chóng, đi cải trang cho mình
乔装的女警
qiáozhuāng de nǚjǐng
nữ sĩ quan chìm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc