Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乖

  1. cư xử tốt
    guāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不乖的行为
bù guāi de xíngwéi
hành vi xấu
乖孩子
guāi háizi
đứa trẻ ngoan ngoãn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc