Trang chủ>HSK 6>乘务员
乘务员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乘务员

  1. quản gia, tiếp viên
    chéngwùyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

梦想成为乘务员
mèngxiǎng chéngwéi chéngwùyuán
ước mơ trở thành một tiếp viên
空中乘务员
kōng zhōng chéngwùyuán
tiếp viên hàng không
服务周到的乘务员
fúwùzhōudào de chéngwùyuán
người phục vụ cung cấp dịch vụ lịch sự
把车票交给乘务员
bǎ chēpiào jiāogěi chéngwùyuán
đưa vé cho người soát vé

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc