Thứ tự nét
Ví dụ câu
梦想成为乘务员
mèngxiǎng chéngwéi chéngwùyuán
ước mơ trở thành một tiếp viên
空中乘务员
kōng zhōng chéngwùyuán
tiếp viên hàng không
服务周到的乘务员
fúwùzhōudào de chéngwùyuán
người phục vụ cung cấp dịch vụ lịch sự
把车票交给乘务员
bǎ chēpiào jiāogěi chéngwùyuán
đưa vé cho người soát vé