Dịch của 乘务员 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
乘务员
Tiếng Trung phồn thể
乘務員

Thứ tự nét cho 乘务员

Ý nghĩa của 乘务员

  1. quản gia, tiếp viên
    chéngwùyuán

Các ký tự liên quan đến 乘务员:

Ví dụ câu cho 乘务员

梦想成为乘务员
mèngxiǎng chéngwéi chéngwùyuán
ước mơ trở thành một tiếp viên
空中乘务员
kōng zhōng chéngwùyuán
tiếp viên hàng không
服务周到的乘务员
fúwùzhōudào de chéngwùyuán
người phục vụ cung cấp dịch vụ lịch sự
把车票交给乘务员
bǎ chēpiào jiāogěi chéngwùyuán
đưa vé cho người soát vé
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc