乘车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乘车

  1. đi xe hơi hoặc xe buýt
    chéng chē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乘车从全国各地来参加集会
chéngchē cóng quánguógèdì lái cānjiā jíhuì
đi ô tô, xe khách từ mọi miền đất nước về dự mít tinh
乘车四十分钟
chéngchē sìshífēnzhōng
đi xe hơi hoặc xe buýt trong bốn mươi phút
免费乘车
miǎnfèi chéngchē
đi xe hơi hoặc xe buýt miễn phí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc