Dịch của 乘 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 乘
- đi xe, đi du lịch bằngchéng
- bốn (một từ đo lường cho các phi hành đoàn)shèng
- phép nhânchéng
- tận dụng bản thân, tận dụng lợi thế củachéng
Ví dụ câu cho 乘
乘电梯
chéng diàntī
đi thang máy
乘坐船
chéngzuò chuán
đi thuyền
乘飞机
chéng fēijī
đi máy bay
十字乘法
shízì chéngfǎ
phép nhân chéo
三乘五
sān chéng wǔ
ba lần năm
乘数
chéngshù
số nhân