乞讨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乞讨

  1. cầu xin
    qǐtǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乞讨者
qǐtǎo zhě
người ăn xin
住处而乞讨
zhùchù ér qǐtǎo
cầu xin một nơi để sống
靠乞讨度日
kào qǐtǎo dùrì
sống bằng ăn xin
流浪和乞讨
liúlàng hé qǐtǎo
lang thang và van xin
沿街乞讨
yánjiē qǐtǎo
ăn xin dọc đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc