也好

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 也好

  1. Tốt rồi
    yěhǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

真正帮人解决问题或只是聆听也好
zhēnzhèng bāng rén jiějuéwèntí huò zhǐshì língtīng yěhǎo
thật tốt khi giúp ai đó thực tế hoặc chỉ bằng cách lắng nghe
和他漫谈即使一刻也好
hé tā màntán jíshǐ yīkè yěhǎo
tốt nhất là nói với anh ấy một số điều, dù chỉ trong giây lát
我得回去了,也好
wǒ dé huíqù le , yěhǎo
Tôi phải quay lại, điều đó tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc