Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
乡下
New HSK 7-9
乡下
Thêm vào danh sách từ
vùng nông thôn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 乡下
vùng nông thôn
xiāngxià
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
去乡下度假
qù xiāngxià dùjià
đi nghỉ ở đất nước
搬到乡下去住
bān dào xiāngxià qù zhù
chuyển đến đất nước
在乡下耽搁
zài xiāngxià dāngē
ở lại làng
乡下人
xiāngxiàrén
dân gian đồng quê
Các ký tự liên quan
乡
下
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc