乡村

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乡村

  1. làng quê
    xiāngcūn
  2. nhạc đồng quê
    xiāngcūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乡村就业方案
xiāngcūn jiùyè fāngàn
chương trình việc làm thôn bản
乡村公社
xiāngcūn gōngshè
cộng đồng làng
乡村生活
xiāngcūn shēnghuó
đời sống nông thôn
乡村小学
xiāngcūn xiǎoxué
trường tiểu học nông thôn
乡村音乐的发展
xiāngcūnyīnlè de fāzhǎn
sự phát triển của âm nhạc đồng quê
美国乡村音乐
měiguó xiāngcūnyīnlè
Nhạc dân gian Mỹ
乡村歌手
xiāngcūn gēshǒu
ca sĩ dân gian

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc