乡镇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乡镇

  1. làng mạc và thị trấn
    xiāngzhèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乡镇民代表
xiāngzhèn mín dàibiǎo
đại diện người dân thị trấn
乡镇机构改革
xiāngzhèn jīgòugǎigé
cải cách thể chế ở cấp thị xã, thị trấn
乡镇企业
xiāngzhènqǐyè
xí nghiệp thị trấn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc