Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
乡镇
HSK 6
乡镇
Thêm vào danh sách từ
làng mạc và thị trấn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 乡镇
làng mạc và thị trấn
xiāngzhèn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
乡镇民代表
xiāngzhèn mín dàibiǎo
đại diện người dân thị trấn
乡镇机构改革
xiāngzhèn jīgòugǎigé
cải cách thể chế ở cấp thị xã, thị trấn
乡镇企业
xiāngzhènqǐyè
xí nghiệp thị trấn
Các ký tự liên quan
乡
镇
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc