Thứ tự nét
Ví dụ câu
组装书柜
zǔzhuāng shūguì
để lắp ráp một tủ sách
角落书柜
jiǎoluò shūguì
tủ sách góc
从书柜里挪到书架上
cóng shūguì lǐ nuó dào shūjià shàng
lấy ra khỏi tủ sách và đặt lên giá sách
把书柜腾出来
bǎ shūguì téngchū lái
dọn tủ sách
把书籍放到书柜里
bǎ shūjí fàngdào shūguì lǐ
để những cuốn sách vào tủ sách