书桌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 书桌

  1. bàn viết
    shūzhuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大书桌上堆满了文件
dàshū zhuōshàng duīmǎn le wénjiàn
cái bàn lớn chất đầy giấy tờ
我整理书桌来打发时间
wǒ zhěnglǐ shūzhuō lái dǎfā shíjiān
Tôi bận rộn với việc thu dọn bàn làm việc của mình
这书桌间四人间配有冰箱和
zhè shūzhuō jiān sì rénjiān pèiyǒu bīngxiāng hé
phòng cho 4 người này có tủ lạnh và bàn viết
木质书桌
mùzhì shūzhuō
bàn viết bằng gỗ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc