Từ vựng HSK
Dịch của 买不起 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
买不起
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
買不起
Thứ tự nét cho 买不起
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 买不起
không đủ khả năng
mǎibùqǐ
Các ký tự liên quan đến 买不起:
买
不
起
Ví dụ câu cho 买不起
我买不起这个
wǒ mǎibùqǐ zhègè
tôi không đủ khả năng này
他因缺钱买不起这个
tā yīn quēqián mǎibùqǐ zhègè
anh ấy không thể mua được vì thiếu tiền
车太贵了,我买不起
chē tài guì le , wǒ mǎibùqǐ
chiếc xe quá đắt đối với tôi để mua
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc