Thứ tự nét
Ví dụ câu
我可不喜欢这桩偷盗买卖
wǒ kěbù xǐhuān zhèzhuāng tōudào mǎimài
Tôi không thích kinh doanh ăn cắp này
支持买卖
zhīchí mǎimài
để hỗ trợ kinh doanh
有利可图的买卖
yǒulìkětú de mǎimài
một công việc kinh doanh rất hấp dẫn
自由买卖
zìyóu mǎimài
giao dịch tự do
买卖房产
mǎimài fángchǎn
bán bất động sản
非法买卖
fēifǎ mǎimài
Buôn bán bất hợp pháp