乱七八糟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乱七八糟

  1. trong một mớ hỗn độn
    luànqībāzāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你什么事都弄得乱七八糟
nǐ shénmeshì dū nòngdé luànqībāzāo
anh ấy hiểu sai tất cả
房间里乱七八糟
fángjiān lǐ luànqībāzāo
căn phòng này đang trong một mớ hỗn độn đáng sợ
你在哪儿学的这些乱七八糟的东西?
nǐ zàinǎér xué de zhèixiē luànqībāzāo de dōngxī ?
bạn đã học ở đâu tất cả mớ hỗn độn này?
地上怎么乱七八糟的?
dìshàng zěnme luànqībāzāo de ?
có gì lộn xộn trên mặt đất?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc