争吵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 争吵

  1. cãi nhau; tranh chấp
    zhēngchǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无休止的争吵
wúxiūzhǐ de zhēngchǎo
tranh cãi bất tận
为钱争吵
wéi qiánzhēngchǎo
tranh luận về tiền
与家人争吵
yǔ jiārén zhēngchǎo
cãi nhau với gia đình
避免争吵
bìmiǎn zhēngchǎo
để tránh cãi vã
争吵的开始
zhēngchǎo de kāishǐ
bắt đầu một cuộc cãi vã

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc