Ví dụ câu
争夺最尊贵的座位
zhēngduó zuì zūnguìde zuòwèi
để cạnh tranh cho một chỗ ngồi danh giá nhất
争夺出线权
zhēngduó chūxiànquán
đấu tranh cho quyền tham gia
争夺同样的资源
zhēngduó tóngyàng de zīyuán
để cạnh tranh cho các nguồn lực giống nhau
争夺市场
zhēngduó shìchǎng
giành lấy thị trường