争夺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 争夺

  1. để tranh giành
    zhēngduó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

争夺最尊贵的座位
zhēngduó zuì zūnguìde zuòwèi
để cạnh tranh cho một chỗ ngồi danh giá nhất
争夺出线权
zhēngduó chūxiànquán
đấu tranh cho quyền tham gia
争夺同样的资源
zhēngduó tóngyàng de zīyuán
để cạnh tranh cho các nguồn lực giống nhau
争夺市场
zhēngduó shìchǎng
giành lấy thị trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc