Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
争执
New HSK 7-9
争执
Thêm vào danh sách từ
để tranh cai
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 争执
để tranh cai
zhēngzhí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
解决争执
jiějué zhēngzhí
giải quyết tranh chấp
有争执的问题
yǒu zhēngzhí de wèntí
vấn đề gây tranh cãi
因为分家发生争执
yīnwèi fēnjiā fāshēng zhēngzhí
tranh luận về việc phân chia tài sản
和路人起争执
hé lùrén qǐ zhēngzhí
tranh luận với người qua đường
Các ký tự liên quan
争
执
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc