争执

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 争执

  1. để tranh cai
    zhēngzhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

解决争执
jiějué zhēngzhí
giải quyết tranh chấp
有争执的问题
yǒu zhēngzhí de wèntí
vấn đề gây tranh cãi
因为分家发生争执
yīnwèi fēnjiā fāshēng zhēngzhí
tranh luận về việc phân chia tài sản
和路人起争执
hé lùrén qǐ zhēngzhí
tranh luận với người qua đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc