Thứ tự nét

Ý nghĩa của 事业

  1. nghề nghiệp, hoạt động, nghề nghiệp
    shìyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中断事业
zhōngduàn shìyè
dừng sự nghiệp
事业的巅峰时期
shìyè de diānfēng shíqī
đỉnh cao của sự nghiệp
冒险的事业
màoxiǎn de shìyè
mạo hiểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc