事件

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 事件

  1. Sự kiện
    shìjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个事件已被新闻界广泛报道
zhègè shìjiàn yǐ bèi xīnwénjiè guǎngfàn bàodào
sự kiện đã nhận được sự đưa tin rộng rãi trên báo chí
异灵异事件
yì língyì shìjiàn
sự kiện siêu nhiên
女大学生坠楼事件
nǚdàxuéshēng zhuìlóu shìjiàn
vụ nữ sinh rơi ngoài cửa sổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc