事务所

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 事务所

  1. văn phòng
    shìwùsuǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

事务所开业
shìwùsuǒ kāiyè
khai trương văn phòng
专利商标事务所
zhuānlì shāngbiāo shìwùsuǒ
văn phòng bằng sáng chế và nhãn hiệu
法律咨询事务所
fǎlǜzīxún shìwùsuǒ
công ty tư vấn luật
律师事务所
lǜshīshìwùsuǒ
công ty luật
公证事务所
gōngzhèng shìwùsuǒ
văn phòng công chứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc