二维码

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 二维码

  1. mã hai chiều, mã QR
    èrwéimǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

将相机对准二维码
jiāng xiàngjī duìzhǔn èrwéimǎ
để giữ máy ảnh theo mã QR
扫面二维码
sǎo miàn èrwéimǎ
quét mã QR
个性化二维码
gèxìnghuà èrwéimǎ
mã hai chiều được cá nhân hóa
二维码支付
èrwéimǎ zhīfù
thanh toán bằng mã hai chiều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc