亏待

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亏待

  1. đối xử bất công với sb
    kuīdài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我感觉这一辈子都被亏待了
wǒ gǎnjué zhè yībèizǐ dū bèi kuīdài le
Tôi cảm thấy như tôi đã bị đối xử tệ bạc trong suốt cuộc đời mình
放心吧,我不会亏待你的
fàngxīn bā , wǒ búhuì kuīdài nǐ de
đừng lo lắng, tôi sẽ không đối xử với bạn một cách xuề xòa
他们亏待了你,我向你道歉
tāmen kuīdài le nǐ , wǒ xiàng nǐ dàoqiàn
họ đã đối xử tệ với bạn, tôi xin lỗi bạn
毫无道理的亏待
háowúdàolǐ de kuīdài
ngược đãi vô cớ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc