亏本

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亏本

  1. thua lỗ
    kuīběn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他亏本把汽车卖了
tā kuīběn bǎ qìchē mài le
anh ấy đã bán chiếc xe của mình với giá lỗ
大量的亏本
dàliàng de kuīběn
rất nhiều mất mát
再便宜我就要亏本了
zài piányí wǒ jiùyào kuīběn le
rẻ hơn và tôi sẽ mất tiền
商人不做亏本的买卖
shāngrén bùzuò kuīběn de mǎimài
một doanh nhân không bán lỗ
亏本的交易
kuīběn de jiāoyì
mất thỏa thuận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc