互联网

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 互联网

  1. Internet
    hùliánwǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

互联网用户
hùliánwǎng yònghù
Người dùng Internet
互联网支付
hùliánwǎng zhīfù
thanh toán qua internet
在互联网上发布信息
zài hùliánwǎng shàng fābù xìnxī
công bố thông tin trên Internet
无线互联网
wúxiàn hùliánwǎng
mạng không dây
连到互联网上
lián dào hùliánwǎng shàng
kết nối với Internet

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc