五星级

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 五星级

  1. năm sao
    wǔxīngjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

五星级评级系统
wǔxīngjí píngjí xìtǒng
hệ thống xếp hạng năm sao
这家酒店是五星级
zhèjiā jiǔdiàn shì wǔxīngjí
đây là khách sạn năm sao
五星级厨师
wǔxīngjí chúshī
đầu bếp năm sao
五星级饭店
wǔxīngjí fàndiàn
Khách Sạn năm sao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc