交付

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 交付

  1. bàn giao
    jiāofù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把孩子交付给老师
bǎ háizǐ jiāofùgěi lǎoshī
giao đứa trẻ cho một giáo viên
交付法院
jiāofù fǎyuàn
nộp cho tòa án
当场交付
dāngchǎng jiāofù
bàn giao ngay tại chỗ
交付手续费
jiāofù shǒuxùfèi
để trả tiền hoa hồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc