Dịch của 交响乐 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
交响乐
Tiếng Trung phồn thể
交響樂

Thứ tự nét cho 交响乐

Ý nghĩa của 交响乐

  1. giao hưởng, nhạc giao hưởng
    jiāoxiǎngyuè

Các ký tự liên quan đến 交响乐:

Ví dụ câu cho 交响乐

交响乐演奏会
jiāoxiǎngyuè yǎnzòuhuì
một buổi hòa nhạc giao hưởng
谱出一首交响乐
pǔ chū yīshǒu jiāoxiǎngyuè
để sáng tác một bản giao hưởng
贝多芬的交响乐
bèiduōfēn de jiāoxiǎngyuè
một bản giao hưởng của Beethoven
第九交响乐
dìjiǔ jiāoxiǎngyuè
bản giao hưởng thứ chín
交响乐队
jiāoxiǎnglèduì
một dàn nhạc giao hưởng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc