产值

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 产值

  1. giá trị sản phẩm đầu ra
    chǎnzhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

全年产值
quán niánchǎnzhí
giá trị sản lượng hàng năm
产能和产值
chǎnnéng hé chǎnzhí
công suất và giá trị đầu ra
企业产值
qǐyè chǎnzhí
giá trị đầu ra của doanh nghiệp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc