产地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 产地

  1. nguồn gốc
    chǎndì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

铁矿石产地
tiěkuàng shíchǎndì
nơi xuất xứ của quặng sắt
标明产地
biāomíng chǎndì
để chỉ ra nơi xuất xứ
产地环境要求
chǎndì huánjìng yāoqiú
yêu cầu về môi trường đối với nơi xuất xứ
产地证明书
chǎndì zhèngmíngshū
chứng nhận xuất xứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc