Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
产地
New HSK 7-9
产地
Thêm vào danh sách từ
nguồn gốc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 产地
nguồn gốc
chǎndì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
铁矿石产地
tiěkuàng shíchǎndì
nơi xuất xứ của quặng sắt
标明产地
biāomíng chǎndì
để chỉ ra nơi xuất xứ
产地环境要求
chǎndì huánjìng yāoqiú
yêu cầu về môi trường đối với nơi xuất xứ
产地证明书
chǎndì zhèngmíngshū
chứng nhận xuất xứ
Các ký tự liên quan
产
地
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc